Characters remaining: 500/500
Translation

khang cường

Academic
Friendly

Từ "khang cường" trong tiếng Việt có nghĩa là "vững mạnh" hoặc "khỏe mạnh". thường được dùng để chỉ một trạng thái hoặc tình trạng của con người, tổ chức, hay quốc gia, khi họ sức khỏe tốt, tiềm lực mạnh mẽ khả năng vượt qua khó khăn.

Cách sử dụng "khang cường":
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "Để sức khỏe tốt, chúng ta cần ăn uống đầy đủ tập thể dục thường xuyên, từ đó cơ thể sẽ khang cường hơn."
    • "Quốc gia này đang phát triển rất nhanh trở nên khang cường trên trường quốc tế."
  2. Sử dụng trong văn nói hoặc văn viết nâng cao:

    • "Mọi người cần phải khang cường trước những thử thách của cuộc sống để có thể đạt được thành công."
    • "Chúng ta cần xây dựng một xã hội khang cường, nơi mọi người đều cơ hội phát triển thịnh vượng."
Phân biệt các biến thể:
  • Khang cường: Thường dùng để chỉ trạng thái chung, không chỉ liên quan đến thể chất còn về tinh thần tài chính.
  • Khang kiện: Cũng có nghĩakhỏe mạnh, nhưng thường dùng để chỉ sức khỏe của cơ thể, ít dùng trong ngữ cảnh tinh thần hoặc vật chất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vững mạnh: Tương tự như khang cường, chỉ sự chắc chắn, mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực.
  • Khỏe mạnh: Tập trung chủ yếu vào sức khỏe thể chất.
  • Đầy sức sống: Nhấn mạnh vào sự năng động tràn đầy năng lượng.
dụ về từ gần giống:
  • "Công ty này cần phải vững mạnh hơn để đối phó với sự cạnh tranh trên thị trường."
  • "Sau một thời gian chăm sóc sức khỏe, anh ấy đã trở nên khỏe mạnh năng động hơn."
Tổng kết:

Từ "khang cường" không chỉ mang nghĩa đơn thuần về sức khỏe còn sắc thái mạnh mẽ, bền bỉ khả năng đối mặt với thử thách trong cuộc sống.

  1. Yên mạnh.

Comments and discussion on the word "khang cường"